Thông tin về kỳ thi liên quan đến kỹ năng đặc định

Về kỳ thi

Để làm việc với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 1, bạn phải đỗ kỳ thi tiếng Nhật và kỳ thi kỹ năng của từng lĩnh vực (những người đã hoàn thành tốt chương trình Thực tập kỹ năng số 2 không cần phải đỗ kỳ thi này. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc trong lĩnh vực khác, bạn cần phải đỗ kỳ thi kỹ năng của lĩnh vực bạn muốn làm việc). Nếu dự thi thì bạn sẽ phải tốn phí.

Để làm việc với tư cách lưu trú Kỹ năng đặc định số 2, bạn cần đỗ Kỳ thi kỹ năng đặc định số 2. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải có kinh nghiệm thực tế để tham gia kỳ thi, vì vậy vui lòng xem Hướng dẫn về kỳ thi để biết thêm thông tin.

Điểm cần chú ý

  • Kế hoạch kỳ thi trên trang này được lập ra dựa vào thông tin trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi.
  • Thông tin trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi có thể sẽ mới hơn thông tin được đăng tải trên trang này, vì vậy bạn đừng quên xác nhận trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi.
  • Bạn cũng có thể truy cập trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi từ trang web “Thông tin về kỳ thi” của Bộ Tư pháp. (tiếng Nhật) (http://www.moj.go.jp/isa/policies/ssw/nyuukokukanri01_00135.html)
  • Nếu bạn muốn tham dự kỳ thi, vui lòng xác nhận trên trang web của Bộ, các tổ chức tiến hành kỳ thi và làm các thủ tục cần thiết.

Lịch thi

Các kỹ năng đặc định số 1 Lịch thi

Chung cho tất cả lĩnh vực

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 8, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Campuchia Ngày 2, 24/8/2024
Ngày 3 - 5, 7 - 8, 10, 12, 14, 17 - 20, 27 - 29/9/2024
Myanmar Ngày 1 - 8, 21 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Mông Cổ Ngày 7, 25, 28/8/2024
Ngày 18, 25/9/2024
Nepal Ngày 1 - 2, 4 - 8, 22 - 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20 - 21, 24 - 27, 29/9/2024
Indonesia Ngày 1 - 8, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 14, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Thái Lan Ngày 4 - 5/8/2024
Ngày 6, 9, 12 - 13, 19 - 20, 26 - 28/9/2024
Ấn Độ Ngày 2 - 4, 23 - 24, 30/8/2024
Ngày 1, 13 - 14, 20, 24, 27 - 28/9/2024
Sri Lanka Ngày 1 - 8, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 21, 24 - 29/9/2024
U-dơ-bê-ki-xtan Ngày 3, 6 - 8, 25, 27 - 29/8/2024
Ngày 24 - 28/9/2024
Băng-la-đét Ngày 28 - 29/8/2024
Ngày 11 - 12, 14 - 15/9/2024

Lĩnh vực chăm sóc điều dưỡng

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 10, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Campuchia Ngày 2, 24/8/2024
Ngày 3 - 5, 7 - 8, 10, 12, 14, 17 - 20, 27 - 29/9/2024
Myanmar Ngày 1 - 8, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 12, 30/9/2024
Mông Cổ Ngày 7, 25, 28/8/2024
Ngày 18, 25/9/2024
Nepal Ngày 1, 4 - 8, 13 - 16, 18, 20, 22 - 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20 - 21, 24 - 27, 29 - 30/9/2024
Indonesia Ngày 1 - 8, 13 - 16, 18 - 31/8/2024
Ngày 2 - 14, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Việt Nam Ngày 1 - 2, 7 - 8, 30 - 31/8/2024
Ngày 4 - 6, 11 - 13, 17 - 20, 24 - 29/9/2024
Thái Lan Ngày 4 - 5/8/2024
Ngày 6, 9, 12 - 13, 19 - 20, 26 - 28/9/2024
Ấn Độ Ngày 2 - 4, 23 - 24, 30/8/2024
Ngày 1, 7, 13 - 14, 20, 24, 27 - 28/9/2024
Sri Lanka Ngày 13 - 18, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 19, 30/9/2024
U-dơ-bê-ki-xtan Ngày 3, 6 - 8, 25, 27 - 29/8/2024
Ngày 24 - 28/9/2024
Băng-la-đét Ngày 28 - 29/8/2024
Ngày 11 - 12, 14 - 15/9/2024

Lĩnh vực vệ sinh tòa nhà

Lịch thi

Quốc giaLịch
Thái Lan Ngày 2 - 4/8/2024

Lĩnh vực ngành vật liệu - ngành chế tạo máy công nghiệp - ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 10, 13 - 29/8/2024

Lĩnh vực xây dựng

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 5, 19, 23, 26, 28 - 29/8/2024
Ngày 2, 9, 11, 25 - 26, 30/9/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 27, 29/9/2024
Campuchia Ngày 2, 24/8/2024
Ngày 3 - 5, 7 - 8, 10, 12, 14, 17 - 20, 27 - 29/9/2024
Myanmar Ngày 1 - 8, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Mông Cổ Ngày 7, 25/8/2024
Ngày 18, 25/9/2024
Nepal Ngày 1, 4 - 8, 13 - 16, 18, 20, 22 - 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20 - 21, 24 - 27, 29 - 30/9/2024
Indonesia Ngày 1 - 8, 13 - 16, 18 - 31/8/2024
Ngày 1 - 14, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Việt Nam Ngày 1 - 2, 7 - 8, 30 - 31/8/2024
Ngày 4 - 6, 11 - 13, 17 - 20, 24 - 29/9/2024
Thái Lan Ngày 4 - 5/8/2024
Ngày 6, 9, 12 - 13, 19 - 20, 26 - 28/9/2024
U-dơ-bê-ki-xtan Ngày 3, 6 - 8, 25, 27 - 29/8/2024
Ngày 24 - 28/9/2024
Sri Lanka Ngày 13 - 18, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 19, 30/9/2024
Ấn Độ Ngày 2 - 4, 23 - 24, 27, 30/8/2024
Ngày 1, 5, 10, 13 - 14, 17, 20 - 21, 24, 27 - 28/9/2024
Băng-la-đét Ngày 1, 4, 28 - 29/8/2024
Ngày 11 - 12, 14 - 15/9/2024

Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải

Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 10, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Ngày 1 - 12, 15 - 19, 21 - 26, 28 - 31/10/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Việt Nam Ngày 1 - 2, 7 - 8, 30 - 31/8/2024
Ngày 4 - 6, 11 - 13, 17 - 20, 24 - 29/9/2024

Lĩnh vực hàng không

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 3, 6, 12/8/2024
Indonesia Ngày 14, 16 - 17, 19/9/2024

Lĩnh vực dịch vụ lưu trú

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 10, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Ngày 1 - 12, 15 - 19, 21 - 26, 28 - 31/10/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Myanmar Ngày 1 - 8, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 12, 30/9/2024
Nepal Ngày 1, 4 - 8, 13 - 16, 18, 20, 23, 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 2, 4 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20, 24 - 27, 29 - 30/9/2024
Indonesia Ngày 1 - 8, 13 - 16, 18 - 31/8/2024
Ngày 1 - 14, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Việt Nam Ngày 1 - 2, 7 - 8, 30 - 31/8/2024
Ngày 4 - 6, 11 - 13, 17 - 20, 24 - 29/9/2024
Ấn Độ Ngày 2 - 4, 23 - 24, 30/8/2024
Ngày 1, 7, 13 - 14, 20, 24, 27 - 28/9/2024
Sri Lanka Ngày 13 - 18, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 19, 30/9/2024

Lĩnh vực nông nghiệp

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 10, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Campuchia Ngày 2, 24/8/2024
Ngày 3 - 5, 7 - 8, 10, 12, 14, 17 - 20, 27 - 29/9/2024
Myanmar Ngày 1 - 8, 13 - 31/8/2024
Ngày 2 - 12, 30/9/2024
Mông Cổ Ngày 7, 25, 28/8/2024
Ngày 18, 25/9/2024
Nepal Ngày 1, 4 - 8, 13 - 16, 18, 20, 22 - 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20 - 21, 24 - 27, 29 - 30/9/2024
Indonesia Ngày 1 - 8, 13 - 16, 18 - 31/8/2024
Ngày 1 - 14, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Việt Nam Ngày 1 - 2, 7 - 8, 30 - 31/8/2024
Ngày 4 - 6, 11 - 13, 17 - 20, 24 - 29/9/2024
Thái Lan Ngày 4 - 5/8/2024
Ngày 6, 9, 12 - 13, 19 - 20, 26 - 28/9/2024
U-dơ-bê-ki-xtan Ngày 3, 6 - 8, 25, 27 - 29/8/2024
Ngày 24 - 28/9/2024
Sri Lanka Ngày 13 - 18, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 19, 30/9/2024
Ấn Độ Ngày 2 - 4, 23 - 24, 30/8/2024
Ngày 1, 7, 13 - 14, 20, 24, 27 - 28/9/2024
Băng-la-đét Ngày 28 - 29/8/2024
Ngày 11 - 12, 14 - 15/9/2024

Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 11 - 18, 21 - 25/10/2024

Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 11 - 18, 21 - 25/10/2024
Philippines Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024
Campuchia Ngày 3 - 5, 7 - 8, 10, 12, 14, 17 - 20, 27 - 29/9/2024
Myanmar Ngày 1 - 8, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 12, 30/9/2024
Nepal Ngày 1, 4 - 8, 13 - 16, 18, 20, 22 - 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20 - 21, 24 - 27, 29 - 30/9/2024
Indonesia Ngày 1 - 8, 13 - 16, 18 - 31/8/2024
Ngày 1 - 14, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Thái Lan Ngày 4 - 5/8/2024
Ngày 6, 9, 12 - 13, 19 - 20, 26 - 28/9/2024
Sri Lanka Ngày 13 - 18, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 19, 30/9/2024

Các kỹ năng đặc định số 2 Lịch thi

Lĩnh vực ngành vật liệu - ngành chế tạo máy công nghiệp - ngành liên quan đến điện và thông tin điện tử

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 1 - 10, 13 - 29/8/2024

Lĩnh vực xây dựng

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản

Ngày 5, 19, 23, 26, 28 - 29/8/2024
Ngày 2, 9, 11, 25 - 26, 30/9/2024

Lĩnh vực ngành công nghiệp đóng tàu và thiết bị hàng hải

Lĩnh vực bảo dưỡng ô tô

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản

Ngày 1 - 10, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Ngày 1 - 12, 15 - 19, 21 - 26, 28 - 31/10/2024

Lĩnh vực dịch vụ lưu trú

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản

Ngày 1 - 10, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 30/9/2024
Ngày 1 - 12, 15 - 19, 21 - 26, 28 - 31/10/2024

Philippines

Ngày 1 - 8, 21 - 23, 25 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 17 - 21, 24 - 29/9/2024

Myanmar

Ngày 1 - 8, 13 - 31/8/2024
Ngày 1 - 12, 30/9/2024

Nepal

Ngày 1, 4 - 8, 13 - 16, 18, 20, 23, 25, 27 - 30/8/2024
Ngày 1 - 2, 4 - 5, 8 - 13, 15, 17 - 18, 20, 24 - 27, 29 - 30/9/2024

Indonesia

Ngày 1 - 8, 13 - 16, 18 - 31/8/2024
Ngày 1 - 14, 17 - 21, 24 - 30/9/2024

Việt Nam

Ngày 1 - 2, 7 - 8, 30 - 31/8/2024
Ngày 4 - 6, 11 - 13, 17 - 20, 24 - 29/9/2024

Ấn Độ

Ngày 2 - 4, 23 - 24, 30/8/2024
Ngày 1, 7, 13 - 14, 20, 24, 27 - 28/9/2024

Sri Lanka

Ngày 13 - 18, 20 - 31/8/2024
Ngày 1 - 15, 18 - 19, 30/9/2024

Lĩnh vực nông nghiệp

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản Ngày 24 - 27/9/2024

Lĩnh vực ngư nghiệp

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản

Ngày 1 - 31/8/2024
Ngày 1 - 30/9/2024
Ngày 1 - 31/10/2024
Ngày 1 - 30/11/2024
Ngày 1 - 31/12/2024

Lĩnh vực ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản

Ngày 12, 15, 17, 22 - 23, 2510/2024

Lĩnh vực ngành phục vụ ăn uống

Lịch thi

Quốc giaLịch
Trong Nhật Bản

Ngày 12, 15, 17, 22 - 23, 25/10/2024